Trang chủ002493 • SHE
add
Rongsheng Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,64 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 11,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,78 T CNY
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
132,89
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,98 T | -7,54% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | -10,88% |
Thu nhập ròng | 588,40 Tr | 6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 T | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,80 T | 28,77% |
Tổng tài sản | 391,01 T | 2,68% |
Tổng nợ | 295,04 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,40 Tr | 6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 T | 93,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,36 T | 11,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,75 T | -4,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,36 T | 49,60% |
Dòng tiền tự do | 964,19 Tr | 112,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
19.077