Trang chủ002493 • SHE
add
Rongsheng Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,69 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 11,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,10 T CNY
Số lượng trung bình
34,57 Tr
Tỷ số P/E
273,84
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,65 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | 17,44% |
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | -95,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | -0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 T | -22,30% |
Tổng tài sản | 384,01 T | -0,54% |
Tổng nợ | 288,48 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | -95,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,71 Tr | -109,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 T | -6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 T | -1.095,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,28 T | -260,35% |
Dòng tiền tự do | -4,02 T | -147,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
19.077