Trang chủ002492 • SHE
add
Zhuhai Winbase Intl Chmcl Tnk Trml CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,65 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
28,99 Tr
Tỷ số P/E
36,35
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,14 Tr | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 10,91 Tr | -40,86% |
Thu nhập ròng | 20,80 Tr | -15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,72 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,16 Tr | -9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,81 Tr | 11,72% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 6,98% |
Tổng nợ | 475,95 Tr | 41,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,80 Tr | -15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,92 Tr | -61,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,74 Tr | 940,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,99 N | 98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,02 Tr | -32,50% |
Dòng tiền tự do | 23,92 Tr | -81,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
765