Trang chủ002491 • SHE
add
Tongding Interconnection Informtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,98 ¥ - 5,09 ¥
Phạm vi một năm
2,97 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
29,99 Tr
Tỷ số P/E
159,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,11 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 122,73 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 279,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 319,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,60 Tr | -33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -10,35% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -3,85% |
Tổng nợ | 3,31 T | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 279,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,43 Tr | -116,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,10 Tr | -147,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,99 Tr | 76,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,56 Tr | -66,25% |
Dòng tiền tự do | -256,00 Tr | -329,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.999