Trang chủ002491 • SHE
add
Tongding Interconnection Informtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,42 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 6,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
36,35 Tr
Tỷ số P/E
1.802,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 924,14 Tr | 27,27% |
Chi phí hoạt động | 117,63 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 24,13 Tr | -48,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -59,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,06 Tr | 62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -20,46% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 5,13% |
Tổng nợ | 3,40 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,13 Tr | -48,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 Tr | 66,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,32 Tr | 300,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,29 Tr | -93,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,37 Tr | 27,08% |
Dòng tiền tự do | -468,83 Tr | -94,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.894