Trang chủ002489 • SHE
add
Yotrio Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,56 ¥ - 3,60 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
35,52 Tr
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,37 Tr | -24,23% |
Chi phí hoạt động | 95,68 Tr | -28,60% |
Thu nhập ròng | 141,20 Tr | -43,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,37 | -25,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 2,88% |
Tổng nợ | 2,39 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,20 Tr | -43,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -2,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,37 Tr | -43,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -726,82 Tr | 48,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 582,67 Tr | 1.654,35% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 22,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11.603