Trang chủ002489 • SHE
add
Yotrio Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,92 ¥ - 4,00 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 T CNY
Số lượng trung bình
41,25 Tr
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,19 Tr | 24,49% |
Chi phí hoạt động | 182,71 Tr | -9,49% |
Thu nhập ròng | 165,84 Tr | 895,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,07 | 739,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,88 Tr | 65,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 41,76% |
Tổng tài sản | 7,38 T | 9,96% |
Tổng nợ | 2,69 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,84 Tr | 895,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -70,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,46 Tr | 82,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 583,67 Tr | 743,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,51 Tr | 37,63% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -7,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11.603