Trang chủ002489 • SHE
add
Yotrio Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,87 ¥ - 4,05 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T CNY
Số lượng trung bình
82,91 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 233,15 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 371,57 Tr | 44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,22 Tr | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -17,93% |
Tổng tài sản | 8,49 T | 3,26% |
Tổng nợ | 3,98 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,57 Tr | 44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 812,93 Tr | 52,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,91 Tr | -6,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,09 Tr | -80,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 962,00 Tr | -26,17% |
Dòng tiền tự do | 744,24 Tr | 20,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11.603