Trang chủ002488 • SHE
add
Zhejiang Jingu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,95 ¥ - 14,29 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T CNY
Số lượng trung bình
13,62 Tr
Tỷ số P/E
932,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,64 Tr | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 67,59 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | -21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,32 Tr | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 129,53% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 13,58% |
Tổng nợ | 5,09 T | 27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 773,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | -21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,13 Tr | -55,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,17 Tr | -109,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,39 Tr | -353,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -705,32 Tr | -348,86% |
Dòng tiền tự do | -172,35 Tr | 54,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.878