Trang chủ002487 • SHE
add
Dajin Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,17 ¥ - 48,27 ¥
Phạm vi một năm
18,69 ¥ - 54,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,29 T CNY
Số lượng trung bình
30,12 Tr
Tỷ số P/E
27,76
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 84,64% |
Chi phí hoạt động | 210,46 Tr | 73,02% |
Thu nhập ròng | 340,75 Tr | 215,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,42 | 70,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,34 Tr | 223,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 66,04% |
Tổng tài sản | 14,23 T | 23,06% |
Tổng nợ | 6,18 T | 37,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,75 Tr | 215,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 317,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,21 Tr | -177,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,18 Tr | 371,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,40 Tr | -4,50% |
Dòng tiền tự do | 544,40 Tr | 1.282,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.935