Trang chủ002486 • SHE
add
Shanghai Challenge Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ¥ - 3,22 ¥
Phạm vi một năm
1,58 ¥ - 3,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
43,62 Tr
Tỷ số P/E
48,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,30 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 54,81 Tr | 13,30% |
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | 451,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 442,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,26 Tr | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,90 Tr | -7,48% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 2,12% |
Tổng nợ | 210,33 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,25 Tr | 451,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,53 Tr | -34,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,20 Tr | -261,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 Tr | 38,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,55 Tr | -61,34% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | -105,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.091