Trang chủ002483 • SHE
add
Jiangsu Rainbow Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ¥ - 6,97 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
11,81 Tr
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -21,96% |
Chi phí hoạt động | 243,05 Tr | 31,96% |
Thu nhập ròng | 61,09 Tr | -24,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,98 Tr | -46,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 31,29% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 19,88% |
Tổng nợ | 7,53 T | 27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,09 Tr | -24,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,17 Tr | 144,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,21 Tr | -31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,78 Tr | 438,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,82 Tr | 109,81% |
Dòng tiền tự do | -218,37 Tr | -11,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
3.102