Trang chủ002483 • SHE
add
Jiangsu Rainbow Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,17 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
13,97 Tr
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 189,12 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 92,85 Tr | -16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,90 Tr | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 22,58% |
Tổng tài sản | 11,83 T | 5,77% |
Tổng nợ | 6,90 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,85 Tr | -16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,33 Tr | 26,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,74 Tr | 276,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,69 Tr | -296,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 650,54 Tr | 31,71% |
Dòng tiền tự do | 647,26 Tr | 31,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
3.102