Trang chủ002482 • SHE
add
Shenzhen Grandland Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,76 ¥ - 1,79 ¥
Phạm vi một năm
1,55 ¥ - 3,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T CNY
Số lượng trung bình
84,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,02 Tr | 267,65% |
Chi phí hoạt động | 37,67 Tr | -41,55% |
Thu nhập ròng | -30,15 Tr | 49,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,84 | 86,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | 86,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,76 Tr | -30,99% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 12,47% |
Tổng nợ | 2,03 T | 27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,15 Tr | 49,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,96 Tr | -72,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | 84,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,74 Tr | -107,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,46 Tr | -356,85% |
Dòng tiền tự do | -25,80 Tr | -129,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
858