Trang chủ002482 • SHE
add
Shenzhen Grandland Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,82 ¥ - 1,88 ¥
Phạm vi một năm
1,55 ¥ - 3,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
107,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,81 Tr | 302,32% |
Chi phí hoạt động | 50,62 Tr | -9,87% |
Thu nhập ròng | -24,31 Tr | 58,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,25 | 89,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,30 Tr | 69,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,25 Tr | -20,52% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 10,51% |
Tổng nợ | 2,08 T | 21,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,31 Tr | 58,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,12 Tr | 304,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,19 N | 97,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,74 Tr | 44,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,06 Tr | 193,41% |
Dòng tiền tự do | 13,55 Tr | 131,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
858