Trang chủ002480 • SHE
add
Chengdu Xinzhu Road&Bridg Mchnry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,71 ¥
Phạm vi một năm
2,74 ¥ - 6,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
15,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,00 Tr | -27,63% |
Chi phí hoạt động | 84,24 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | 75,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | 65,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,17 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -18,98% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 6,63% |
Tổng nợ | 12,32 T | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | 75,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,34 Tr | 41,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,64 Tr | 109,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,55 Tr | -10,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,93 Tr | 161,91% |
Dòng tiền tự do | -581,94 Tr | 44,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.428