Trang chủ002480 • SHE
add
Chengdu Xinzhu Road&Bridg Mchnry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,29 ¥
Phạm vi một năm
4,44 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
12,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 352,66 Tr | -35,82% |
Chi phí hoạt động | 81,12 Tr | -51,29% |
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 135,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 155,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,87 Tr | 40,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 13,99 T | -5,06% |
Tổng nợ | 11,77 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 135,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,58 Tr | 408,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 260,44 Tr | 238,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,90 Tr | -112,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,11 Tr | 1.207,20% |
Dòng tiền tự do | -426,50 Tr | -10.955,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.428