Trang chủ002480 • SHE
add
Chengdu Xinzhu Road&Bridg Mchnry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,85 ¥ - 7,15 ¥
Phạm vi một năm
4,35 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
12,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,21 Tr | -44,42% |
Chi phí hoạt động | 84,71 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | -49,65 Tr | 54,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,45 | 18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,13 Tr | 10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -20,72% |
Tổng tài sản | 14,15 T | -1,05% |
Tổng nợ | 11,95 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,65 Tr | 54,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,53 Tr | 330,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,51 Tr | 91,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,63 Tr | -3.051,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,19 Tr | 27,29% |
Dòng tiền tự do | 429,35 Tr | 316,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.428