Trang chủ002478 • SHE
add
Jiangsu Changbao Steeltube Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,62 ¥ - 7,81 ¥
Phạm vi một năm
4,85 ¥ - 9,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
61,52 Tr
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 112,50 Tr | 27,76% |
Thu nhập ròng | 137,57 Tr | 61,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 55,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,50 Tr | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 37,86% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 14,26% |
Tổng nợ | 3,04 T | 37,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,57 Tr | 61,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,39 Tr | 122,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,24 Tr | -963,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,17 Tr | 178,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,58 Tr | -164,82% |
Dòng tiền tự do | -292,70 Tr | -19,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.869