Trang chủ002476 • SHE
add
Shandong Polymer Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,29 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
9,90 Tr
Tỷ số P/E
92,11
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,78 Tr | 47,46% |
Chi phí hoạt động | 16,71 Tr | -11,60% |
Thu nhập ròng | 16,45 Tr | 341,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 199,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,41 Tr | 66,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,84 Tr | 14,91% |
Tổng tài sản | 994,04 Tr | -23,70% |
Tổng nợ | 99,93 Tr | -44,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,45 Tr | 341,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,88 Tr | -233,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 Tr | 107,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,65 Tr | 4.231,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,73 Tr | 60,27% |
Dòng tiền tự do | -57,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
444