Trang chủ002468 • SHE
add
Công ty Chuyển phát STO
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,23 ¥ - 10,52 ¥
Phạm vi một năm
7,63 ¥ - 12,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T CNY
Số lượng trung bình
15,39 Tr
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 T | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 334,56 Tr | 14,50% |
Thu nhập ròng | 236,03 Tr | 24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 28,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,69 Tr | 12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 26,26 T | 10,30% |
Tổng nợ | 16,42 T | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,03 Tr | 24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,95 Tr | -40,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | 21,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 414,99 Tr | -60,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,16 Tr | -260,45% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | 15,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.293