Trang chủ002463 • SHE
add
Wus Printed Circuit Kunshan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,09 ¥ - 72,36 ¥
Phạm vi một năm
23,58 ¥ - 84,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,58 T CNY
Số lượng trung bình
52,38 Tr
Tỷ số P/E
40,00
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 39,92% |
Chi phí hoạt động | 554,75 Tr | 52,43% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 46,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,62 | 4,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 47,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 40,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 21,59% |
Tổng tài sản | 26,31 T | 37,71% |
Tổng nợ | 12,31 T | 51,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 46,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 797,78 Tr | 19,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,40 Tr | -13,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,29 Tr | 33,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,43 Tr | 67,91% |
Dòng tiền tự do | -3,40 T | -145,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
10.841