Trang chủ002462 • SHE
add
Cachet Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 12,76 ¥
Phạm vi một năm
10,02 ¥ - 14,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | -18,22% |
Chi phí hoạt động | 213,95 Tr | -23,78% |
Thu nhập ròng | 62,76 Tr | -22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,14 Tr | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -2,16% |
Tổng tài sản | 14,51 T | -11,31% |
Tổng nợ | 8,31 T | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,76 Tr | -22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,71 Tr | 275.374,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 270,47 Tr | 9.358,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,30 Tr | 41,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,88 Tr | 225,48% |
Dòng tiền tự do | 492,87 Tr | 2.170,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
2.357