Trang chủ002462 • SHE
add
Cachet Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,61 ¥ - 13,83 ¥
Phạm vi một năm
11,25 ¥ - 16,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
40,14
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -6,94% |
Chi phí hoạt động | 174,78 Tr | -32,45% |
Thu nhập ròng | 61,11 Tr | -34,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -29,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,07 Tr | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 30,16% |
Tổng tài sản | 13,13 T | -11,26% |
Tổng nợ | 6,95 T | -19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,11 Tr | -34,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,84 Tr | 202,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 Tr | 84,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,56 Tr | 7,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,52 Tr | 113,23% |
Dòng tiền tự do | 442,93 Tr | 141,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.969