Trang chủ002462 • SHE
add
Cachet Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ¥ - 15,55 ¥
Phạm vi một năm
11,25 ¥ - 16,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
63,25
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | -15,79% |
Chi phí hoạt động | 230,75 Tr | 16,89% |
Thu nhập ròng | 34,07 Tr | -45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,81 Tr | -64,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -2,60% |
Tổng tài sản | 12,68 T | -12,63% |
Tổng nợ | 6,59 T | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,07 Tr | -45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,03 Tr | 23,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | -100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,15 Tr | -190,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,15 Tr | -127,76% |
Dòng tiền tự do | 358,83 Tr | -28,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.969