Trang chủ002460 • KRX
add
HS Huasung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.750,00 ₩ - 12.540,00 ₩
Phạm vi một năm
8.320,00 ₩ - 12.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,88 T KRW
Số lượng trung bình
28,28 N
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 295,55 T | 121,65% |
Chi phí hoạt động | 15,16 T | 16,10% |
Thu nhập ròng | 20,82 T | 746,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,71 T | 462,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,45 T | -28,25% |
Tổng tài sản | 737,68 T | -26,93% |
Tổng nợ | 325,72 T | -48,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,82 T | 746,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,18 T | 11.689,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,40 T | -1.431,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | 51,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,76 T | 570,07% |
Dòng tiền tự do | 129,68 T | 677,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1958
Trang web
Nhân viên
289