Trang chủ002459 • SHE
add
JA Solar Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,41 ¥ - 9,98 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,34 T CNY
Số lượng trung bình
49,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 T | -33,18% |
Chi phí hoạt động | 907,69 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | -1,64 T | -239,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,35 | -408,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,63 Tr | -136,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,55 T | 70,29% |
Tổng tài sản | 113,49 T | 3,42% |
Tổng nợ | 86,63 T | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 T | -239,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 787,07 Tr | 122,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 76,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 T | -51,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 T | 3.959,12% |
Dòng tiền tự do | -7,70 T | 43,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
37.289