Trang chủ002457 • SHE
add
Qinglong Pipes Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,04 ¥ - 11,35 ¥
Phạm vi một năm
10,34 ¥ - 17,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,22 Tr | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 190,34 Tr | 26,47% |
Thu nhập ròng | 18,84 Tr | -74,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -71,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,25 Tr | -76,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,61 Tr | -2,76% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 7,00% |
Tổng nợ | 2,05 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,84 Tr | -74,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,74 Tr | -134,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,87 Tr | 65,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,30 Tr | 715,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,69 Tr | 96,78% |
Dòng tiền tự do | -18,44 Tr | 26,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.329