Trang chủ002457 • SHE
add
Qinglong Pipes Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,07 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
10,34 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
19,13 Tr
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 634,94 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 152,36 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 37,52 Tr | -9,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -7,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,03 Tr | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,46 Tr | 11,02% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 8,86% |
Tổng nợ | 2,17 T | 11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,52 Tr | -9,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,07 Tr | 857,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,88 Tr | -72,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -134,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,38 Tr | 4.930,34% |
Dòng tiền tự do | 109,00 Tr | 436,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.329