Trang chủ002456 • SHE
add
OFILM Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ¥ - 12,09 ¥
Phạm vi một năm
7,23 ¥ - 18,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,54 T CNY
Số lượng trung bình
113,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 412,90 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | -58,95 Tr | -470,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -455,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,35 Tr | -7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 30,66% |
Tổng tài sản | 20,87 T | 5,35% |
Tổng nợ | 16,37 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,95 Tr | -470,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,55 Tr | 111,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 Tr | -212,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 866,30 Tr | 150,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 807,52 Tr | 688,07% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 234,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.133