Trang chủ002456 • SHE
add
OFILM Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,23 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
10,73 ¥ - 18,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,77 T CNY
Số lượng trung bình
177,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 326,69 Tr | -32,04% |
Thu nhập ròng | 40,82 Tr | 411,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,08 Tr | 20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 8,30% |
Tổng tài sản | 21,91 T | 3,17% |
Tổng nợ | 17,06 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,82 Tr | 411,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,21 Tr | 19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,11 Tr | -58,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,74 Tr | -109,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,16 Tr | -330,15% |
Dòng tiền tự do | 898,36 Tr | 938,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.133