Trang chủ002455 • SHE
add
Jiangsu Baichuan HghTch New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,30 ¥ - 7,54 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 13,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
16,02 Tr
Tỷ số P/E
41,58
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 23,07% |
Chi phí hoạt động | 69,24 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | 17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,45 Tr | 34,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -18,09% |
Tổng tài sản | 12,37 T | 0,60% |
Tổng nợ | 10,06 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | 17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,04 Tr | 108,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,39 Tr | 30,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,13 Tr | -83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,26 Tr | -116,85% |
Dòng tiền tự do | 805,66 Tr | 199,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
3.173