Trang chủ002454 • SHE
add
Songz Automobile Air Conditioning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,49 ¥
Phạm vi một năm
5,31 ¥ - 10,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
13,37 Tr
Tỷ số P/E
27,65
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 149,43 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | 58,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 44,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,72 Tr | 42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 10,97% |
Tổng nợ | 3,62 T | 23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 626,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,59 Tr | 58,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,65 Tr | -5,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,47 Tr | -352,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,70 Tr | -76,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,14 Tr | -224,68% |
Dòng tiền tự do | 322,66 Tr | 65,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
3.238