Trang chủ002454 • SHE
add
Songz Automobile Air Conditioning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ¥ - 7,20 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 7,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
32,31
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 30,54% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 2.301,44% |
Thu nhập ròng | -12,48 Tr | -67,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,01 Tr | 22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.585,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -2,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,48 Tr | -67,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
3.402