Trang chủ002453 • SHE
add
Great Chinasoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 7,12 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 9,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
59,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,44 Tr | -49,19% |
Chi phí hoạt động | 32,17 Tr | -36,28% |
Thu nhập ròng | -32,99 Tr | -1,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,48 | -98,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,81 Tr | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,95 Tr | -3,66% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -18,86% |
Tổng nợ | 651,72 Tr | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,99 Tr | -1,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,23 Tr | 11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,11 Tr | 168,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,15 Tr | -74,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | 95,67% |
Dòng tiền tự do | -121,61 Tr | -33,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
694