Trang chủ002452 • SHE
add
Changgao Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 7,92 ¥
Phạm vi một năm
6,39 ¥ - 9,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
32,96 Tr
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 469,94 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 91,52 Tr | 2,68% |
Thu nhập ròng | 97,19 Tr | 63,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,68 | 39,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,09 Tr | 73,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 13,82% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 6,44% |
Tổng nợ | 969,32 Tr | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,19 Tr | 63,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,90 Tr | -38,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,80 Tr | 173,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 Tr | -114,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,05 Tr | -20,25% |
Dòng tiền tự do | 42,24 Tr | -81,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.904