Trang chủ002452 • SHE
add
Changgao Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,82 ¥ - 8,02 ¥
Phạm vi một năm
6,39 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
15,85 Tr
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,07 Tr | -17,32% |
Chi phí hoạt động | 71,99 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 72,06 Tr | -21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,33 | -4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,18 Tr | -26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 38,85% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 10,09% |
Tổng nợ | 980,21 Tr | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,06 Tr | -21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 Tr | 123,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,12 Tr | -255,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,14 Tr | -247,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,54 Tr | -550,09% |
Dòng tiền tự do | -8,59 Tr | 82,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.904