Trang chủ002451 • SHE
add
Shanghai Morn Electric Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,63 ¥ - 11,99 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 15,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
64,10 Tr
Tỷ số P/E
380,17
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,63 Tr | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 27,92 Tr | 45,32% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,78 Tr | 38,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,20 Tr | 59,35% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 17,79% |
Tổng nợ | 1,17 T | 31,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,15 Tr | -57,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,25 Tr | -194,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,06 Tr | 421,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 Tr | 111,37% |
Dòng tiền tự do | -138,27 Tr | -399,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
411