Trang chủ002449 • SHE
add
Foshan Nationstar Optoelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 9,16 ¥
Phạm vi một năm
6,27 ¥ - 14,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
19,92 Tr
Tỷ số P/E
134,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 767,11 Tr | -18,48% |
Chi phí hoạt động | 81,61 Tr | -6,79% |
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | -40,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -26,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,96 Tr | -16,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -22,62% |
Tổng tài sản | 6,08 T | -5,19% |
Tổng nợ | 2,24 T | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | -40,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,93 Tr | -607,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,64 Tr | -187,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,16 Tr | -124,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,70 Tr | -304,71% |
Dòng tiền tự do | -276,32 Tr | -280,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1981
Trang web
Nhân viên
3.792