Trang chủ002444 • SHE
add
Hangzhou Greatstar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,73 ¥ - 23,50 ¥
Phạm vi một năm
19,94 ¥ - 34,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,71 T CNY
Số lượng trung bình
31,11 Tr
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 592,65 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 460,72 Tr | 11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | 0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,76 Tr | 4,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | -3,45% |
Tổng tài sản | 22,14 T | 6,39% |
Tổng nợ | 5,02 T | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,72 Tr | 11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,05 Tr | 225,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,37 Tr | 8,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -253,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -235,12% |
Dòng tiền tự do | 49,62 Tr | 111,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
13.244