Trang chủ002442 • SHE
add
Longxing Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,73 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
4,92 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
38,07
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 68,40 Tr | 10,37% |
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | -74,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -75,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,38 Tr | -36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,41 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 4,13% |
Tổng nợ | 2,67 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | -74,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,17 Tr | 93,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,40 Tr | -168,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,07 Tr | 48,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,64 Tr | 54,73% |
Dòng tiền tự do | -226,58 Tr | 44,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.658