Trang chủ002442 • SHE
add
Longxing Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ¥ - 6,35 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 52,59 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | 28,58 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,39 Tr | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,55 Tr | -64,86% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -0,45% |
Tổng nợ | 2,76 T | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,58 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,92 Tr | 12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,61 Tr | 74,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,59 Tr | -73,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,05 Tr | -98,01% |
Dòng tiền tự do | -256,38 Tr | 47,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.658