Trang chủ002441 • SHE
add
Zhongyeda Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,22 ¥ - 9,32 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
24,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 160,62 Tr | -4,51% |
Thu nhập ròng | 50,61 Tr | 447,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 483,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,07 Tr | 269,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 21,08% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 1,42% |
Tổng nợ | 2,39 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,61 Tr | 447,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,63 Tr | -25.733,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,76 Tr | -361,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -220,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,43 Tr | -736,99% |
Dòng tiền tự do | -239,07 Tr | -159,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.361