Trang chủ002438 • SHE
add
Jiangsu Shentong Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,12 ¥ - 14,40 ¥
Phạm vi một năm
9,45 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CNY
Số lượng trung bình
15,48 Tr
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,19 Tr | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 116,37 Tr | 33,89% |
Thu nhập ròng | 83,95 Tr | -0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,53 Tr | 20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,70 Tr | -17,92% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 4,07% |
Tổng nợ | 2,36 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,95 Tr | -0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,70 Tr | 34,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,08 Tr | -20,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,09 Tr | -1.339,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,47 Tr | -829,18% |
Dòng tiền tự do | -148,28 Tr | 63,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.653