Trang chủ002437 • SHE
add
Harbin Gloria Pharmaceuticals Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,20 ¥ - 3,29 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 4,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
57,96 Tr
Tỷ số P/E
30,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,25 Tr | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 186,13 Tr | -29,01% |
Thu nhập ròng | 74,17 Tr | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | 16,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,53 Tr | -15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,16 Tr | 50,52% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 2,09% |
Tổng nợ | 832,13 Tr | -7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,17 Tr | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,74 Tr | 14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,03 Tr | -7.037,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,12 Tr | 98,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,59 Tr | 40,22% |
Dòng tiền tự do | 4,70 Tr | -90,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
2.703