Trang chủ002437 • SHE
add
Harbin Gloria Pharmaceuticals Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 4,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T CNY
Số lượng trung bình
53,77 Tr
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 565,50 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 174,42 Tr | -34,31% |
Thu nhập ròng | 109,34 Tr | 86,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | 110,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,04 Tr | 77,09% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 7,18% |
Tổng nợ | 852,18 Tr | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,34 Tr | 86,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,05 Tr | 55,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,84 Tr | -360,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 97,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,97 Tr | 292,68% |
Dòng tiền tự do | 31,49 Tr | -65,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
2.703