Trang chủ002434 • SHE
add
Zhejiang Wanliyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,62 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 9,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T CNY
Số lượng trung bình
24,48 Tr
Tỷ số P/E
40,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 92,12 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | 107,78 Tr | 19,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,67 Tr | 12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,46 Tr | -21,98% |
Tổng tài sản | 10,96 T | -1,29% |
Tổng nợ | 5,00 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,78 Tr | 19,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,04 Tr | 185,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,33 Tr | 87,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 Tr | -125,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,29 Tr | -154,54% |
Dòng tiền tự do | 55,24 Tr | 113,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
3.437