Trang chủ002430 • SHE
add
Hangzhou Oxygen Plant Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,55 ¥ - 19,90 ¥
Phạm vi một năm
16,51 ¥ - 27,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,24 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 399,63 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 226,08 Tr | 10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | 2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,53 Tr | 12,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -32,02% |
Tổng tài sản | 24,56 T | 6,78% |
Tổng nợ | 13,82 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 983,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,08 Tr | 10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,96 Tr | 46,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,47 Tr | -17,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,03 Tr | 9.436,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,01 Tr | 170,63% |
Dòng tiền tự do | -453,88 Tr | 1,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.839