Trang chủ002428 • SHE
add
Yunnan Lincang Xnyn Grm Industrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,38 ¥ - 18,85 ¥
Phạm vi một năm
9,10 ¥ - 29,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T CNY
Số lượng trung bình
17,93 Tr
Tỷ số P/E
160,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,10 Tr | 83,78% |
Chi phí hoạt động | 34,90 Tr | 54,81% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 188,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 148,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,72 Tr | 122,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,17 Tr | 411,09% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 30,74% |
Tổng nợ | 1,98 T | 66,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 653,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 188,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,91 Tr | -66,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 Tr | -44,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,60 Tr | 95,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,70 Tr | 135,62% |
Dòng tiền tự do | -238,12 Tr | -129,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.356