Trang chủ002428 • SHE
add
Yunnan Lincang Xnyn Grm Industrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,85 ¥ - 30,30 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 32,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T CNY
Số lượng trung bình
70,66 Tr
Tỷ số P/E
230,04
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,40 Tr | 33,07% |
Chi phí hoạt động | 52,32 Tr | 75,87% |
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | 430,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 300,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,88 Tr | 23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,36 Tr | 323,27% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 28,65% |
Tổng nợ | 1,97 T | 59,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 653,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | 430,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,00 Tr | -40,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,02 Tr | -1.889,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,64 Tr | -946,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,67 Tr | -336,94% |
Dòng tiền tự do | 100,25 Tr | 134,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.356