Trang chủ002427 • SHE
add
Zhejiang Unifull Industrial Fibre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,63 ¥ - 8,38 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 9,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T CNY
Số lượng trung bình
131,26 Tr
Tỷ số P/E
1.753,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,51 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 45,35 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 118,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,91 Tr | 85,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,29 Tr | 75,20% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 9,48% |
Tổng nợ | 1,64 T | 15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,10 Tr | -271,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,22 Tr | -105,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,07 Tr | 243,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,03 Tr | 82,50% |
Dòng tiền tự do | -188,26 Tr | -117,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.629