Trang chủ002427 • SHE
add
Zhejiang Unifull Industrial Fibre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,83 ¥ - 7,06 ¥
Phạm vi một năm
3,05 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
16,30 Tr
Tỷ số P/E
280,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,13 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 55,02 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | 151,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 153,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,34 Tr | 75,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,10 Tr | 37,86% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 0,08% |
Tổng nợ | 1,55 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,63 Tr | 151,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,53 Tr | 116,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,53 Tr | 164,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,43 Tr | -92,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,72 Tr | -15,10% |
Dòng tiền tự do | 136,73 Tr | 3.144,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.629