Trang chủ002427 • SHE
add
Zhejiang Unifull Industrial Fibre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,09 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
3,05 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,30 Tr
Tỷ số P/E
222,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 598,80 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 48,55 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 68,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,95 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,95 Tr | 35,89% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -3,31% |
Tổng nợ | 1,52 T | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 68,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,61 Tr | 231,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 Tr | -121,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,66 Tr | -46,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -189,77% |
Dòng tiền tự do | -59,85 Tr | -47,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.629