Trang chủ002426 • SHE
add
Suzhou Victory Precision Manufctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
1,45 ¥ - 4,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 T CNY
Số lượng trung bình
145,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,63 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 121,11 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | -153,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,82 | -152,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,08 Tr | -6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,10 Tr | -38,31% |
Tổng tài sản | 6,51 T | -12,34% |
Tổng nợ | 4,06 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,78 Tr | -153,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,72 Tr | -24,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 Tr | -128,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,26 Tr | 23,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,63 Tr | -57,32% |
Dòng tiền tự do | -32,34 Tr | -109,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
3.287