Trang chủ002423 • SHE
add
COFCO Capital Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ¥ - 11,88 ¥
Phạm vi một năm
7,06 ¥ - 22,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,89 T CNY
Số lượng trung bình
33,37 Tr
Tỷ số P/E
27,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -34,37% |
Chi phí hoạt động | 440,37 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 391,60 Tr | -58,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | -36,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | -32,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,54 T | 6,73% |
Tổng tài sản | 156,67 T | 18,37% |
Tổng nợ | 124,00 T | 18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,60 Tr | -58,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 T | 82,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 T | -902,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 T | 247,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,20 Tr | -68,03% |
Dòng tiền tự do | -8,14 T | -380,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
2.927