Trang chủ002422 • SHE
add
Sichuan Kelun Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,14 ¥ - 33,68 ¥
Phạm vi một năm
26,72 ¥ - 41,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,27 T CNY
Số lượng trung bình
12,83 Tr
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -15,48% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -7,77% |
Thu nhập ròng | 200,04 Tr | -70,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -64,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,68 Tr | -38,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 40,10 T | 4,46% |
Tổng nợ | 11,48 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,04 Tr | -70,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,91 Tr | -33,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,66 Tr | 30,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 908,97 Tr | 287,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,78 Tr | 155,33% |
Dòng tiền tự do | -470,88 Tr | 46,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
21.864