Trang chủ002421 • SHE
add
Shenzhen Das Intellitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,09 ¥ - 4,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T CNY
Số lượng trung bình
61,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,53 Tr | -25,84% |
Chi phí hoạt động | 134,15 Tr | 20,81% |
Thu nhập ròng | -41,48 Tr | -1.181,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,48 | -1.558,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -14,45% |
Tổng tài sản | 9,27 T | -3,62% |
Tổng nợ | 5,75 T | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,48 Tr | -1.181,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,15 Tr | -17,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,20 Tr | -27,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,99 Tr | -113,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,34 Tr | -153,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
2.279