Trang chủ002421 • SHE
add
Shenzhen Das Intellitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,91 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
2,84 ¥ - 4,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
66,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 482,85 Tr | -39,13% |
Chi phí hoạt động | 170,86 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | -325,92 Tr | -942,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,50 | -1.483,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,01 Tr | -88,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -5,69% |
Tổng tài sản | 7,48 T | -21,62% |
Tổng nợ | 4,48 T | -24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,92 Tr | -942,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,76 Tr | -2.346,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,95 Tr | -755,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -107,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,29 Tr | -766,21% |
Dòng tiền tự do | -95,49 Tr | 74,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
2.279