Trang chủ002420 • SHE
add
Guangzhou Echom Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,54 ¥ - 7,89 ¥
Phạm vi một năm
4,66 ¥ - 8,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
26,08 Tr
Tỷ số P/E
50,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,47 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 51,37 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | -23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,38 Tr | 27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,46 Tr | -68,07% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 16,32% |
Tổng nợ | 1,92 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | -23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,09 Tr | -448,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,49 Tr | -218,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,36 Tr | 131,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | -112,98% |
Dòng tiền tự do | 41,58 Tr | -41,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.804