Trang chủ002420 • SHE
add
Guangzhou Echom Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,08 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
4,66 ¥ - 8,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
11,91 Tr
Tỷ số P/E
46,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 714,81 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 84,04 Tr | 29,89% |
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 193,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 168,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,79 Tr | 12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,66 Tr | -18,97% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 20,17% |
Tổng nợ | 1,87 T | 20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 193,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,86 Tr | -66,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 Tr | 54,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,03 Tr | 127,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 Tr | 103,71% |
Dòng tiền tự do | -130,14 Tr | -27,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.804