Trang chủ002416 • SHE
add
Shenzhen Aisidi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 11,92 ¥
Phạm vi một năm
10,43 ¥ - 17,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 T CNY
Số lượng trung bình
22,40 Tr
Tỷ số P/E
37,31
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,01 T | -24,75% |
Chi phí hoạt động | 474,28 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | 115,61 Tr | -10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,27 Tr | 29,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | -8,34% |
Tổng tài sản | 12,81 T | -17,59% |
Tổng nợ | 6,69 T | -27,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,61 Tr | -10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 882,14 Tr | 21,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,58 Tr | -4.809,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,71 Tr | -88,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 917,53 Tr | -63,00% |
Dòng tiền tự do | 711,06 Tr | 29,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
3.631