Trang chủ002416 • SHE
add
Shenzhen Aisidi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,34 ¥ - 12,57 ¥
Phạm vi một năm
9,89 ¥ - 21,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T CNY
Số lượng trung bình
24,98 Tr
Tỷ số P/E
38,01
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 T | -26,52% |
Chi phí hoạt động | 476,01 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 95,45 Tr | -58,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -42,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,62 Tr | -54,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 40,91% |
Tổng tài sản | 11,38 T | -10,35% |
Tổng nợ | 5,30 T | -18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,45 Tr | -58,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | -19,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,84 Tr | 1.057,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -784,70 Tr | 62,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 603,40 Tr | 217,19% |
Dòng tiền tự do | 800,30 Tr | -48,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
3.631