Trang chủ002414 • SHE
add
Wuhan Guide Infrared Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,97 ¥ - 12,25 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 14,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,85 T CNY
Số lượng trung bình
64,00 Tr
Tỷ số P/E
609,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 71,07% |
Chi phí hoạt động | 289,35 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | 401,01 Tr | 1.143,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,37 | 626,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,33 Tr | 399,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,34 Tr | -38,26% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 10,75% |
Tổng nợ | 3,61 T | 33,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,01 Tr | 1.143,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 1.323,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,78 Tr | -103,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -777,55 Tr | -326,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,85 Tr | 9,68% |
Dòng tiền tự do | 988,64 Tr | 961,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.100