Trang chủ002414 • SHE
add
Wuhan Guide Infrared Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,48 ¥ - 13,29 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 13,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,94 T CNY
Số lượng trung bình
69,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 83,87% |
Chi phí hoạt động | 296,90 Tr | 2,63% |
Thu nhập ròng | 97,38 Tr | 915,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 451,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,88 Tr | 312,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,49 Tr | -52,16% |
Tổng tài sản | 9,96 T | 13,13% |
Tổng nợ | 3,44 T | 68,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,38 Tr | 915,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,66 Tr | -137,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,23 Tr | -27,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,19 Tr | 123,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,08 Tr | 24,49% |
Dòng tiền tự do | -89,56 Tr | -895,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.100