Trang chủ002413 • SHE
add
Beijing LeiKe Defense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,52 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 6,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T CNY
Số lượng trung bình
32,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,61 Tr | 92,90% |
Chi phí hoạt động | 98,23 Tr | -29,29% |
Thu nhập ròng | -48,94 Tr | 28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,50 | 62,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,75 Tr | 407,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,57 Tr | 19,90% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 2,20% |
Tổng nợ | 1,70 T | 34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,94 Tr | 28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 91,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,31 Tr | 116,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,86 Tr | -88,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | 98,23% |
Dòng tiền tự do | -51,53 Tr | 57,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.655