Trang chủ002412 • SHE
add
Hunan Hansen Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,57 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,56 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 110,93 Tr | -11,74% |
Thu nhập ròng | 57,28 Tr | 35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | 28,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,73 Tr | 55,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,43 Tr | 40,22% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 4,98% |
Tổng nợ | 319,62 Tr | -14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,28 Tr | 35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,69 Tr | 168,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,34 Tr | -41,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,73 Tr | -79,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,30 Tr | 57,48% |
Dòng tiền tự do | 55,47 Tr | 36,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
1.675