Trang chủ002412 • SHE
add
Hunan Hansen Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 7,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
20,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,94 Tr | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 153,95 Tr | 22,38% |
Thu nhập ròng | 13,99 Tr | -53,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -57,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,77 Tr | -24,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,03 Tr | 30,80% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 4,48% |
Tổng nợ | 301,66 Tr | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,99 Tr | -53,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,71 Tr | -46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,09 Tr | 58,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,33 Tr | -92,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,71 Tr | 67,28% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | -138,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
1.675