Trang chủ002410 • SHE
add
Glodon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,86 ¥ - 14,23 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 16,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,93 T CNY
Số lượng trung bình
39,66 Tr
Tỷ số P/E
84,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -5,73% |
Thu nhập ròng | 29,84 Tr | 390,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 419,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,79 Tr | -40,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 24,48% |
Tổng tài sản | 9,54 T | -4,65% |
Tổng nợ | 3,41 T | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,84 Tr | 390,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,69 Tr | 8,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,54 Tr | 50,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | 83,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,76 Tr | 27,87% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | 26,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.463