Trang chủ002406 • SHE
add
Xuchang Yuandong Drive Shaft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,03 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
4,54 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
47,25 Tr
Tỷ số P/E
43,04
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,69 Tr | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 56,31 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 33,08 Tr | 71,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 70,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,68 Tr | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -33,27% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -1,06% |
Tổng nợ | 799,56 Tr | -33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,08 Tr | 71,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,40 Tr | 113,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,64 Tr | 101,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,02 Tr | -43,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,01 Tr | 106,21% |
Dòng tiền tự do | -125,82 Tr | -199,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.119