Trang chủ002406 • SHE
add
Xuchang Yuandong Drive Shaft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,39 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T CNY
Số lượng trung bình
15,89 Tr
Tỷ số P/E
42,56
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,59 Tr | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 69,48 Tr | 91,15% |
Thu nhập ròng | 40,65 Tr | 22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,18 Tr | 25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 1,20% |
Tổng nợ | 836,18 Tr | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,65 Tr | 22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,67 Tr | -18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,82 Tr | -3.652,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,09 Tr | -101,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,19 Tr | -1.431,10% |
Dòng tiền tự do | -202,11 Tr | -69,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.059