Trang chủ002405 • SHE
add
NavInfo Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,45 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 11,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 T CNY
Số lượng trung bình
26,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,90 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 403,07 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | -152,49 Tr | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,17 | 15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 11,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,52 Tr | -9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -18,33% |
Tổng tài sản | 10,74 T | -10,77% |
Tổng nợ | 2,15 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,49 Tr | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,71 Tr | -54,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,17 Tr | 33,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,19 Tr | -276,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,93 Tr | -437,19% |
Dòng tiền tự do | -108,16 Tr | 41,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.094