Trang chủ002401 • SHE
add
COSCO SHIPPING Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ¥ - 14,69 ¥
Phạm vi một năm
12,21 ¥ - 21,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T CNY
Số lượng trung bình
10,20 Tr
Tỷ số P/E
69,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,71 Tr | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 47,34 Tr | 15,72% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -91,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -90,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | -95,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -1,99% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -2,49% |
Tổng nợ | 1,04 T | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -91,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,07 Tr | 16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -192,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | 56,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,72 Tr | 15,80% |
Dòng tiền tự do | -220,36 Tr | 22,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.016