Trang chủ002398 • SHE
add
Lets Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,65 ¥ - 4,78 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
68,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,81 Tr | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 83,10 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | 37,02 Tr | -11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,80 Tr | -20,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,38 Tr | 16,62% |
Tổng tài sản | 5,83 T | -7,10% |
Tổng nợ | 2,14 T | -15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,02 Tr | -11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,21 Tr | 454,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,77 Tr | -288,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,40 Tr | 1.038,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,82 Tr | -24,42% |
Dòng tiền tự do | -108,35 Tr | 43,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.307