Trang chủ002397 • SHE
add
Hunan Mendale Hometextile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ¥ - 3,97 ¥
Phạm vi một năm
1,74 ¥ - 4,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
17,39 Tr
Tỷ số P/E
97,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,12 Tr | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 125,41 Tr | -16,13% |
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 40,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,26 Tr | -10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,33 Tr | -47,70% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -10,46% |
Tổng nợ | 1,25 T | -19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,36 Tr | -1.855,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,94 Tr | 74,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,07 Tr | 1.951,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | 86,13% |
Dòng tiền tự do | -148,66 Tr | -193,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.712