Trang chủ002396 • SHE
add
Fujian Star-net Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,23 ¥ - 19,63 ¥
Phạm vi một năm
12,04 ¥ - 24,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T CNY
Số lượng trung bình
10,71 Tr
Tỷ số P/E
25,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -4,35% |
Thu nhập ròng | 42,12 Tr | 264,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 227,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,85 Tr | 474,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -30,24% |
Tổng tài sản | 16,56 T | 10,97% |
Tổng nợ | 6,91 T | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,12 Tr | 264,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 T | 44,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,04 Tr | 115,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,65 Tr | -74,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -710,10 Tr | 28,98% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | 14,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
11.152